Phân độ Loãng Xương: Phương Pháp, Tiêu Chuẩn và Biện Pháp Phòng Ngừa

Phân độ loãng xương

Loãng xương là một tình trạng bệnh lý ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong cộng đồng người cao tuổi. Các yếu tố nguy cơ và thăm khám lâm sàng để phát hiện các triệu chứng như đau xương, đau ngực, hoặc khó thở. Tuy nhiên, để xác định chắc chắn tình trạng loãng xương, phân độ loãng xương không thể thiếu việc đo mật độ chất khoáng trong xương (Bone Mineral Density – BMD), một chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng sức khỏe của xương. Cùng Y Dược Vĩnh Phúc tìm hiểu nhé.

Phân độ loãng xương bằng các phương pháp phổ biến

Phân độ loãng xương với phương pháp khác nhau
Phân độ loãng xương bằng các phương pháp phổ biến

BMD là thông số biểu thị lượng khoáng chất, chủ yếu là canxi và photpho, trong xương. Chỉ số này thường được đo bằng cách tính lượng khoáng chất trên một đơn vị diện tích (g/cm²) hoặc thể tích (g/cm³) của xương. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 1994, loãng xương được chẩn đoán dựa trên chỉ số T-score.

Phương pháp phổ biến và chính xác nhất để đo BMD là sử dụng kỹ thuật DEXA (Dual Energy X-ray Absorptiometry). Kỹ thuật này sử dụng hai chùm tia X năng lượng thấp để đi qua các vùng xương cần đánh giá như cột sống, cổ xương đùi, và xương cẳng tay. Khi tia X đi qua xương, một phần của tia X sẽ bị hấp thụ bởi mô xương. DEXA cho phép xác định mật độ xương tại các vị trí khác nhau trong cơ thể, từ đó phân loại loãng xương và dự đoán nguy cơ gãy xương.

Các tiêu chuẩn phân độ loãng xương

WHO đã thiết lập các tiêu chuẩn phân độ loãng xương dựa trên chỉ số T-score đo bằng kỹ thuật DEXA, được chia thành bốn mức độ như sau:

  1. Xương bình thường: T-score ≥ -1 SD (độ lệch chuẩn).
  2. Thưa xương: -2.5 SD < T-score < -1 SD.
  3. Loãng xương: T-score ≤ -2.5 SD.
  4. Loãng xương nặng: T-score ≤ -2.5 SD kèm theo gãy xương.

Giai đoạn bệnh bằng cách phân độ loãng xương

  • Xương bình thường: Ở giai đoạn này, mật độ xương của bệnh nhân gần như tương đương với mật độ xương của người trưởng thành khỏe mạnh, không có dấu hiệu loãng xương.
  • Thưa xương: Giai đoạn này cho thấy sự giảm sút của khoáng chất trong xương, nhưng chưa đủ để chẩn đoán là loãng xương. Ở giai đoạn này, việc thay đổi lối sống như tăng cường bổ sung canxi và vitamin D, cùng với việc duy trì thói quen luyện tập thể dục hợp lý, là cần thiết để ngăn chặn quá trình tiến triển thành loãng xương.
  • Loãng xương: Khi được chẩn đoán là loãng xương, người bệnh cần có những biện pháp điều trị kịp thời. Lúc này, thay đổi lối sống là không đủ; bệnh nhân cần phải sử dụng các loại thuốc làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình tiêu xương. Bên cạnh đó, việc đo lại mật độ xương sau một thời gian điều trị cũng là cần thiết để đánh giá hiệu quả điều trị.

Mật độ xương tại một vị trí có phản ánh toàn bộ cơ thể không?

Mật độ xương có phản ánh cơ thể như thế nào?
Mật độ xương tại một vị trí có phản ánh toàn bộ cơ thể không?

Một điểm quan trọng cần lưu ý là mật độ xương tại một vị trí không phản ánh mật độ xương tại các vị trí khác. Các thiết bị đo mật độ xương hiện nay bao gồm hai loại chính: máy đo mật độ xương toàn thân và máy đo mật độ xương ngoại vi.

Thiết bị đo mật độ loãng xương

DXA là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại và chính xác để đo mật độ khoáng xương, từ đó phân loại mức độ loãng xương. Quá trình đo được thực hiện bằng cách đặt bệnh nhân nằm trên một bàn và máy sẽ di chuyển qua cơ thể để ghi lại mức độ hấp thụ tia X ở các vùng khác nhau. Kết quả từ máy DXA cung cấp thông tin chi tiết về mật độ xương, đặc biệt tại các vùng như cột sống, cổ xương đùi và cổ tay.

Lợi ích chính của DXA là độ chính xác cao, thời gian xét nghiệm ngắn và liều lượng tia X thấp, giúp nó trở thành phương pháp tiêu chuẩn trong chẩn đoán loãng xương. Tuy nhiên, cần thực hiện phương pháp này dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Máy đo mật độ xương ngoại vi

Máy đo mật độ xương ngoại vi thường là các thiết bị cầm tay nhỏ gọn, được sử dụng để đo mật độ xương tại các điểm cụ thể như cổ tay hoặc gót chân. Tuy nhiên, do độ chính xác thấp hơn so với DXA,  các thiết bị này thường chỉ cung cấp thông tin tương đối và không thể thay thế.Máy đo ngoại vi thường được sử dụng như một công cụ sàng lọc ban đầu hoặc theo dõi sự thay đổi mật độ xương tại các điểm cụ thể. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tình trạng loãng xương, việc sử dụng DXA vẫn là cần thiết.

Đối tượng cần được đo mật độ xương

Đối tượng cần được đo mật độ xương
Đối tượng cần được đo mật độ xương

Loãng xương là một bệnh lý tiến triển âm thầm, thường không có triệu chứng rõ rệt cho đến khi xảy ra gãy xương. Do đó, việc đo mật độ xương là quan trọng đối với các nhóm đối tượng có nguy cơ cao, bao gồm:

  1. Phụ nữ trên 65 tuổi và nam trên 70 tuổi: Tuổi tác là yếu tố nguy cơ lớn nhất đối với loãng xương.
  2. Phụ nữ tiền mãn kinh và sau mãn kinh: Sự suy giảm hormone estrogen sau mãn kinh làm tăng nguy cơ mất xương.
  3. Người đã phẫu thuật cắt buồng trứng hoặc sử dụng các thuốc ức chế buồng trứng: Các biện pháp này làm giảm lượng hormone estrogen, làm tăng nguy cơ loãng xương.
  4. Người sử dụng thuốc corticosteroids, thuốc chống động kinh hoặc thuốc ức chế bơm proton: Những loại thuốc này có thể làm gia tăng nguy cơ mất xương.
  5. Người mắc các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, đái tháo đường, hoặc cường giáp: Các bệnh lý này ảnh hưởng đến sức khỏe xương và có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.

Chế độ dinh dưỡng và phòng ngừa loãng xương

Chế độ dinh dưỡng và phòng ngừa loãng xương
Chế độ dinh dưỡng và phòng ngừa loãng xương

Dưới đây là một số thực phẩm và khuyến nghị dinh dưỡng giúp hỗ trợ sức khỏe xương:

  • Thực phẩm giàu canxi: Sữa và các sản phẩm từ sữa như sữa chua, phô mai; rau xanh như cải xanh, bok choy; hải sản như cá hồi, cá mòi; và các loại hạt như hạt chia, hạt lanh.
  • Thực phẩm chứa vitamin D: Cá hồi, cá mòi, thực phẩm bổ sung vitamin D như sữa và các chế phẩm từ sữa.

Ngoài ra, việc tiếp xúc ánh sáng mặt trời mỗi ngày cũng giúp cơ thể tổng hợp vitamin D tự nhiên, hỗ trợ hấp thụ canxi.

Phân độ loãng xương là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự phối hợp giữa các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và các yếu tố lâm sàng. Việc hiểu rõ về phân độ loãng xương và áp dụng các biện pháp phòng ngừa kịp thời sẽ giúp cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng của bệnh.

Có thể bạn quan tâm